Characters remaining: 500/500
Translation

decision making

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "decision making" (danh từ) có nghĩa "việc đưa ra quyết định". Đây quá trình một người hoặc một nhóm người phân tích các lựa chọn chọn ra phương án tốt nhất để giải quyết một vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết về "decision making":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Decision" (quyết định) danh từ, thể hiện sự lựa chọn giữa các phương án.
    • "Making" (thực hiện) động từ chỉ hành động làm ra.
  2. Ý nghĩa:

    • "Decision making" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, hoặc trong đời sống hàng ngày, nơi việc lựa chọn giữa các phương án cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • A good executive must be good at decision making. (Một nhà điều hành giỏi phải giỏi trong việc đưa ra quyết định.)
  2. Nâng cao:

    • Effective decision making involves gathering relevant information and weighing the pros and cons. (Việc đưa ra quyết định hiệu quả liên quan đến việc thu thập thông tin liên quan cân nhắc lợi ích bất lợi.)
Biến thể của từ:
  • Decide (động từ): đưa ra quyết định

    • dụ: I need to decide what to eat for dinner. (Tôi cần quyết định ăn cho bữa tối.)
  • Decision (danh từ): quyết định

    • dụ: Her decision to move abroad was unexpected. (Quyết định của ấy chuyển ra nước ngoài điều bất ngờ.)
  • Decisive (tính từ): quyết đoán

    • dụ: He was decisive in his actions during the crisis. (Anh ấy đã rất quyết đoán trong hành động của mình trong cuộc khủng hoảng.)
Các từ gần giống:
  • Choice (lựa chọn): thường chỉ sự lựa chọn giữa các phương án.
  • Judgment (phán đoán): sự đánh giá hoặc nhận định về một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Decision-making có thể được thay thế bằng:
    • Choice-making (việc lựa chọn)
    • Resolution (sự quyết định)
Idioms / Phrasal verbs:
  • Make a decision: đưa ra một quyết định.

    • dụ: After much deliberation, she made a decision to accept the job offer. (Sau nhiều suy nghĩ, ấy đã đưa ra quyết định chấp nhận lời mời làm việc.)
  • Come to a decision: đi đến một quyết định.

    • dụ: It took us a while to come to a decision about the project. (Chúng tôi mất một thời gian để đi đến một quyết định về dự án.)
Kết luận:

"Decision making" một kỹ năng quan trọng không chỉ trong công việc còn trong cuộc sống hàng ngày.

Noun
  1. việc đưa ra quyết định
    • a good executive must be good at decision making
      Sự thi hành tốt đầu tiênkhâu đưa ra quyết định

Synonyms

Comments and discussion on the word "decision making"